Thời khóa biểu buổi sáng áp dụng từ tuần 20
|
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
T |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
h |
ứ |
|
Tiết 2 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
H |
Tiết 3 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
a |
Công nghệ |
Toán |
Ngữ văn |
Toán |
Ngữ văn |
Âm nhạc |
Địa Lí |
Toán |
Ngoại ngữ |
Lịch Sử |
Sinh học |
i |
Thu |
Ngân |
Trinh |
Trang |
Tứ |
Lâm |
Hiền |
C.Đào |
Truc_Linh |
Cứ |
Duc_Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 4 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Toán |
Sinh học |
Ngữ văn |
Công nghệ |
Âm nhạc |
Toán |
Ngoại ngữ |
Ngữ văn |
Toán |
Địa Lí |
Hóa học |
|
Ngân |
Duc_Hưng |
Trinh |
Giỏi |
Lâm |
Trang |
Truc_Linh |
Thu |
C.Đào |
Hiền |
Phuoc_Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 5 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Sinh học |
Ngữ văn |
Toán |
Âm nhạc |
Toán |
Công nghệ |
Toán |
Ngữ văn |
Địa Lí |
Công nghệ |
Lịch Sử |
|
Duc_Hưng |
Trinh |
Ngân |
Lâm |
Trang |
Giỏi |
C.Đào |
Thu |
Hiền |
Phuoc_Hưng |
Cứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T |
Tiết 1 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
h |
Công nghệ |
Ngữ văn |
Âm nhạc |
Ngữ văn |
GDCD |
Mỹ thuật |
Lịch Sử |
Địa Lí |
Công nghệ |
Ngữ văn |
Vật lí |
ứ |
Thu |
Trinh |
Lâm |
Tứ |
Hoài |
Ngọc |
Hoàng |
Hiền |
Kết |
Hồng |
Cúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Tiết 2 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
a |
Lịch Sử |
Âm nhạc |
Công nghệ |
Vật lí |
Ngữ văn |
GDCD |
Hóa học |
Sinh học |
Mỹ thuật |
Ngữ văn |
Địa Lí |
|
Hoàng |
Lâm |
Thu |
Cúc |
Tứ |
Hoài |
Giỏi |
Hùng |
Ngọc |
Hồng |
Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 3 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Âm nhạc |
Lịch Sử |
Ngữ văn |
GDCD |
Ngữ văn |
Sinh học |
Địa Lí |
Công nghệ |
Hóa học |
Vật lí |
Ngữ văn |
|
Lâm |
Hoàng |
Trinh |
Hoài |
Tứ |
Hùng |
Hiền |
Kết |
Giỏi |
Cúc |
Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 4 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Ngữ văn |
Công nghệ |
Lịch Sử |
Sinh học |
Mỹ thuật |
Vật lí |
Công nghệ |
Hóa học |
Địa Lí |
Âm nhạc |
Ngữ văn |
|
Trinh |
Thu |
Hoàng |
Hùng |
Ngọc |
Cúc |
Kết |
Giỏi |
Hiền |
Lâm |
Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
T |
Tiết 1 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
h |
Toán |
Ngoại ngữ |
Mỹ thuật |
Tin học |
Ngoại ngữ |
Toán |
GDCD |
Địa Lí |
Lịch Sử |
Sinh học |
Toán |
ứ |
Ngân |
Truc_Linh |
Ngọc |
Cường |
Bui_Thu |
Trang |
Hoài |
Hiền |
Hoàng |
Duc_Hưng |
Đ.Đào |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T |
Tiết 2 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
ư |
Ngoại ngữ |
Địa Lí |
Sinh học |
Tin học |
Toán |
Lịch Sử |
Ngoại ngữ |
Mỹ thuật |
Toán |
GDCD |
Toán |
|
Bui_Thu |
Hiền |
Duc_Hưng |
Cường |
Trang |
Hoàng |
Truc_Linh |
Ngọc |
C.Đào |
Hoài |
Đ.Đào |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 3 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Sinh học |
Toán |
Địa Lí |
Ngoại ngữ |
Lịch Sử |
Tin học |
Toán |
Ngoại ngữ |
Sinh học |
Hóa học |
GDCD |
|
Duc_Hưng |
Ngân |
Hiền |
Bui_Thu |
Hoàng |
Cường |
C.Đào |
Truc_Linh |
Hùng |
Phuoc_Hưng |
Hoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 4 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Địa Lí |
Sinh học |
Toán |
Toán |
Sinh học |
Tin học |
Mỹ thuật |
GDCD |
Hóa học |
Ngoại ngữ |
Hóa học |
|
Hiền |
Duc_Hưng |
Ngân |
Trang |
Hùng |
Cường |
Ngọc |
Hoài |
Giỏi |
Bui_Thu |
Phuoc_Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 5 |
-x- |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
-x- |
|
Lịch Sử |
Công nghệ |
Ngoại ngữ |
Sinh học |
Toán |
GDCD |
|
Hoàng |
Giỏi |
Bui_Thu |
Hùng |
C.Đào |
Hoài |
|
|
|
|
|
|
|
T |
Tiết 1 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
h |
Toán |
Tin học |
Ngữ văn |
Lịch Sử |
Ngoại ngữ |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Ngoại ngữ |
Âm nhạc |
Lịch Sử |
Toán |
ứ |
Ngân |
Cường |
Trinh |
Hoàng |
Bui_Thu |
Tứ |
Tuyến |
Truc_Linh |
Lâm |
Cứ |
Đ.Đào |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N |
Tiết 2 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
ă |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Ngoại ngữ |
Ngữ văn |
Địa Lí |
Lịch Sử |
Ngữ văn |
Âm nhạc |
Toán |
Vật lí |
Toán |
m |
Bui_Thu |
Cường |
Truc_Linh |
Tứ |
Cứ |
Hoàng |
Tuyến |
Lâm |
C.Đào |
Cúc |
Đ.Đào |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 3 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Ngoại ngữ |
Ngữ văn |
Lịch Sử |
Địa Lí |
Âm nhạc |
Toán |
Ngữ văn |
Toán |
Vật lí |
|
Trinh |
Ngân |
Truc_Linh |
Tứ |
Hoàng |
Cứ |
Lâm |
C.Đào |
Tuyến |
Đ.Đào |
Cúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 4 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Ngữ văn |
Ngoại ngữ |
Toán |
Địa Lí |
Vật lí |
Ngoại ngữ |
Toán |
Lịch Sử |
Ngữ văn |
Toán |
Âm nhạc |
|
Trinh |
Truc_Linh |
Ngân |
Cứ |
Cúc |
Bui_Thu |
C.Đào |
Hoàng |
Tuyến |
Đ.Đào |
Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
T |
Tiết 1 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
h |
Ngữ văn |
Công nghệ |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Ngữ văn |
Toán |
Ngữ văn |
Công nghệ |
Sinh học |
Ngữ văn |
Lịch Sử |
ứ |
Trinh |
Thu |
Truc_Linh |
Bui_Thu |
Tứ |
Trang |
Tuyến |
Kết |
Hùng |
Hồng |
Cứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
S |
Tiết 2 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
á |
Tin học |
GDCD |
Ngoại ngữ |
Địa Lí |
Sinh học |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Vật lí |
Ngữ văn |
Ngoại ngữ |
u |
Cường |
Hoài |
Truc_Linh |
Cứ |
Hùng |
Tứ |
Tuyến |
Thu |
Kết |
Hồng |
Bui_Thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 3 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Tin học |
Ngữ văn |
GDCD |
Sinh học |
Toán |
Địa Lí |
Hóa học |
Ngữ văn |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Công nghệ |
|
Cường |
Trinh |
Hoài |
Hùng |
Trang |
Cứ |
Giỏi |
Thu |
Truc_Linh |
Bui_Thu |
Phuoc_Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 4 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
GDCD |
Ngữ văn |
Công nghệ |
Toán |
Địa Lí |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Hóa học |
Công nghệ |
Hóa học |
Ngữ văn |
|
Hoài |
Trinh |
Thu |
Trang |
Cứ |
Bui_Thu |
Truc_Linh |
Giỏi |
Kết |
Phuoc_Hưng |
Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
T |
Tiết 1 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
h |
Ngoại ngữ |
Vật lí |
Toán |
Ngữ văn |
Tin học |
Toán |
Sinh học |
Toán |
Ngoại ngữ |
Sinh học |
Ngữ văn |
ứ |
Bui_Thu |
Cúc |
Ngân |
Tứ |
Cường |
Trang |
Hùng |
C.Đào |
Truc_Linh |
Duc_Hưng |
Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Tiết 2 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
ả |
Toán |
Mỹ thuật |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Ngữ văn |
Vật lí |
Sinh học |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
y |
Ngân |
Ngọc |
Truc_Linh |
Bui_Thu |
Cường |
Tứ |
Kết |
Hùng |
C.Đào |
Đ.Đào |
Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 3 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Mỹ thuật |
Ngoại ngữ |
Vật lí |
Toán |
Ngoại ngữ |
Ngữ văn |
Toán |
Vật lí |
Ngữ văn |
Toán |
Sinh học |
|
Ngọc |
Truc_Linh |
Cúc |
Trang |
Bui_Thu |
Tứ |
C.Đào |
Kết |
Tuyến |
Đ.Đào |
Duc_Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 4 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
9A1 |
9A2 |
|
Vật lí |
Toán |
Sinh học |
Mỹ thuật |
Toán |
Sinh học |
Công nghệ |
Ngoại ngữ |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Ngoại ngữ |
|
Cúc |
Ngân |
Duc_Hưng |
Ngọc |
Trang |
Hùng |
Kết |
Truc_Linh |
Tuyến |
Hồng |
Bui_Thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |