STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
Chương trình của Bộ GD-ĐT | Chương trình của Bộ GD-ĐT | Chương trình của Bộ GD-ĐT | Chương trình của Bộ GD-ĐT |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của HS |
Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở GD | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
95% lên lớp trở lên, 50% Học sinh Khá, Giỏi |
97% lên lớp trở lên, 59% Học sinh Khá, Giỏi |
97% lên lớp trở lên, 53% Học sinh Khá, Giỏi |
98 % trở lên tốt nghiệp THCS |
VIII | Khả năng học tập tiếp tục của HS | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 481 | 158 | 127 | 103 | 93 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 85.9 | 87.2 | 83.3 | 86.6 | 86.5 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 14,1 | 12,8 | 16.7 | 13.4 | 13.5 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 481 | 158 | 127 | 103 | 93 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 18.7 | 23.3 | 21.3 | 15.5 | 12.4 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 37.2 | 36.1 | 31.5 | 34 | 49.4 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 43,3 | 39,3 | 46,4 | 49,5 | 37.1 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0,8 | 1,3 | 0,8 | 1 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm học trước: | 481 | 158 | 127 | 103 | 93 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 95,5 | 95,5 | 96,3 | 91,8 | 98,9 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 18,7 | 23,3 | 21,3 | 15,5 | 12,4 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 37,22 | 36,1 | 31,5 | 34 | 49,4 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 0,8 | 1,3 | 0,8 | 1 | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 1,5/2,3 | 1,3/2,5 | 1,6/2,4 | 2,9/2,9 | 1,1/1,1 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
IV | Số HS đạt giải các kỳ thi HS giỏi | |||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | |||||
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | |||||
V | Số HS dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | |||||
VI | Số HS được công nhận tốt nghiệp | |||||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VII | Số học sinh thi đỗ lớp 10 công lập (tỷ lệ so với tổng số) năm học 2017-2018 | 65/89 | 73,03 | |||
VIII | Số học sinh thi đỗ lớp 10 công lập ngoài công lập, học nghề (tỷ lệ so với tổng số) năm học 2017-2018 | 14/89 | 15,7 | |||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 481/240 | 158/76 | 127/61 | 103/49 | 93/54 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số/nữ | 16/8 | 6/3 | 5/3 | 4/2 | 1/0 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 18 | 2.2m2/HS |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 14 | 1.7m2/HS- |
2 | Phòng học bán kiên cố | 4 | 0.5m2/HS |
3 | Phòng học tạm | ||
4 | Phòng học nhờ | ||
5 | Số phòng học bộ môn | 5 | |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 13/18 | |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 438/13 | 33 HS/lớp |
III | Số điểm trường | 01 | |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 52.334 | 128,2 m2/HS |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 14.800 | 35.7 m2/HS |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 912 | 2.2m2/HS |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 605m2/5P | 1,48 m2/HS |
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 45m2/3P | |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 98 m2 | |
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng GD rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | |
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 4 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 6 | 1 | 0.33 |
2 | Khối lớp 7 | 1 | 0.33 |
3 | Khối lớp 8 | 1 | 0.33 |
4 | Khối lớp 9 | 1 | 0.33 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ HT (ĐV tính: bộ) | 67 |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | 10 | Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 1 | |
2 | Casette | 2 | |
3 | Bảng tương tác thông minh | 02 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 12 | |
5 | Thiết bị khác… | 9 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | X | X | 0,1 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | X | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | X | |
XIX | Tường rào xây | Lưới B.40 |
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS |
ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN |
||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 42 | 29 | 4 | 20 | 16 | 1 | 5 | ||||
I | Giáo viên | 31 | 24 | 16 | 14 | ||||||
Trong đó số GV dạy môn: | |||||||||||
1 | Toán | 4 | 4 | 3 | 1 | ||||||
2 | Lý | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
3 | Hóa | 3 | 3 | 2 | 1 | ||||||
4 | Sinh | 3 | 3 | 2 | |||||||
5 | Công nghệ | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
6 | Văn | 4 | 4 | 3 | 1 | ||||||
7 | Sử | 2 | 2 | 2 | |||||||
8 | Địa | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
9 | Công Dân | 1 | 1 | 1 | |||||||
10 | Anh | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
11 | Họa | 1 | 1 | 1 | |||||||
12 | Nhạc | 1 | 1 | 1 | |||||||
13 | Thể dục | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
14 | Tin học | 2 | 2 | 2 | |||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 2 | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
III | Nhân viên | 9 | 3 | 4 | 1 | 3 | 1 | 4 | |||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||
4 | Nhân viên y tế | ||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||
6 | Nhân viên khác | 6 | 4 | 2 | 4 |