STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện |
Chương trình của Bộ GD-ĐT | Chương trình của Bộ GD-ĐT | Chương trình của Bộ GD-ĐT | Chương trình của Bộ GD-ĐT |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của HS |
Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
IV |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở GD | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
V |
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
94,2% lên lớp trở lên, 55,2% Học sinh Khá, Giỏi |
95,1% lên lớp trở lên, 56,4% Học sinh Khá, Giỏi |
96% lên lớp trở lên, 59,6% Học sinh Khá, Giỏi |
97,8 % trở lên tốt nghiệp THCS |
VI | Khả năng học tập tiếp tục của HS | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 466 | 154 | 122 | 99 | 91 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 82,6 | 81.2 | 80.3 | 85.9 | 84,6 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 16,7 | 18,8 | 19.7 | 11,1 | 15,4 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 0.6 | 3.0 | |||
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 466 | 154 | 122 | 99 | 91 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 18,5 | 18,2 37,0 39,0 |
16,4 | 28,3 | 11,0 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 35,4 | 40,2 | 31,3 | 30,8 | |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 41,6 | 38,5 | 36,4 | 56,0 | |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 4,3 | 5,2 | 4,9 | 4,0 | 2,2 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0,2 | 0,6 | |||
III | Tổng hợp kết quả cuối hè | 466 | 154 | 122 | 99 | 91 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 95.5 | 94.15 | 95.08 | 95.95 | 97.8 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 18,5 | 18,2 | 16,4 | 28,3 | 11,0 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 35,4 | 37,0 | 40,2 | 31,3 | 30,8 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 4,3 | 5,2 | 4,9 | 4,0 | 2,2 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 0,2 | 0,6 | |||
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 1.64 | 1.5 | 0.9 | 3.1 | 1.1 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0.83 | 0,63 | 1,57 | 1,07 | |
IV | Số HS đạt giải các kỳ thi HS giỏi | |||||
1 | Cấp Huyện | 5 | 2 | 3 | ||
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 2 | 2 | |||
V | Số HS dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 91 | ||||
VI | Số HS được công nhận tốt nghiệp | 89 | ||||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 11,0 | ||||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 30,8 | ||||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 56,0 | ||||
VII | Số học sinh thi đỗ lớp 10 công lập (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VIII | Số học sinh thi đỗ lớp 10 ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 229/237 | 78/76 | 62/60 | 51/48 | 38/53 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số/nữ | 16/7 | 6/3 | 5/2 | 4/2 | 1/0 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 18 | 2.2m2/HS |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 14 | 1.7m2/HS- |
2 | Phòng học bán kiên cố | 4 | 0.5m2/HS |
3 | Phòng học tạm | ||
4 | Phòng học nhờ | ||
5 | Số phòng học bộ môn | 5 | 0,7m2/HS |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 13/18 | |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 466/13 | 36 HS/lớp |
III | Số điểm trường | 01 | |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 52.334 | 112,3 m2/HS |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 14.800 | 31,7 m2/HS |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 912 | 1,95 m2/HS |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 605m2/5P | 1,3 m2/HS |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 43 m2 | 0,09m2/HS |
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng GD rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | |
5 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn, Đội, phòng truyền thống (m2) | 37m2 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 4 | Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | ||
1.1 | Khối lớp 6 | 1 | 0.25 |
1.2 | Khối lớp 7 | 1 | 0.25 |
1.3 | Khối lớp 8 | 1 | 0.33 |
1.4 | Khối lớp 9 | 1 | 0.5 |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | ||
2.1 | Khối lớp 6 | ||
2.2 | Khối lớp 7 | ||
2.3 | Khối lớp 8 | ||
2.4 | Khối lớp 9 | ||
3 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | ||
4 | … | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ HT (ĐV tính: bộ) | 67 | 0,14 |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 1 | |
2 | Cát xét | 2 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 02 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 8 | |
5 | Thiết bị khác… | 9 | |
6 | … | ||
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | ||
1 | Ti vi | 1 | |
2 | Cát xét | 2 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 8 | |
5 | Thiết bị khác… | 9 | |
6 | … |
Nội dung | Số lượng (m2) | |||||
X | Nhà bếp | 0 | ||||
XI | Nhà ăn | 0 | ||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|||
XII | Phòng nghỉ cho HS bán trú | 0 | 0 | 0 | ||
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | |||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | X | X | 0,1 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X | |
XVII | Kết nối internet | X | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | X | |
XIX | Tường rào xây | Lưới B.40 |
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS |
ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC |
Hạng I | Hạng II | Hạng III | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 43 | 20 | 17 | 2 | 4 | 21 | 16 | 29 | 4 | ||||||
I | Giáo viên Trong đó số GV dạy môn: |
31 | 17 | 14 | 19 | 14 | 27 | 4 | |||||||
1 | Toán | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 | 4 | ||||||||
2 | Lý | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
3 | Hóa | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
4 | Sinh | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | |||||||||
5 | Công nghệ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
6 | Văn | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 | 4 | ||||||||
7 | Sử | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
8 | Địa | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
9 | Công Dân | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
10 | Anh | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
11 | Họa | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
12 | Nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
13 | Thể dục | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
14 | Tin học | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
III | Nhân viên | 10 | 1 | 3 | 2 | 4 | 2 | ||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ qũy | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | ||||||||||||
6 | Nhân viên công nghệ thông tin | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7 | Tổng phụ trách Đội | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
8 | Nhân viên phục vụ | 2 | 2 | ||||||||||||
9 | Nhân viên bảo vệ | 2 | 2 | ||||||||||||