STT | Tổ Văn +Nhạc+Họa+Giáo dục công dân | ||
1 | Hồ Thị Cẩm Hồng | Văn - KT | Văn K.8(12t) |
2 | Võ Thị Trinh | Văn | Văn K.9(15t) |
3 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Văn - Đội | Văn 7A1, 7A3(8t) |
4 | Nguyễn Thị Thu | Văn - KT | Văn K.7a2(4t); C.Nghệ 6(6t) |
5 | Nguyễn Thị Tứ | Văn | Văn K6(12t) |
6 | Bùi Đình Hoài | GDCD | GDCD K.6.7.8.9(12t) |
7 | Nguyễn Tùng Lâm | Nhạc | Nhạc K.6.7.8.9(12t) |
8 | Đặng Thanh Ngọc | Họa | Họa K.6.7.8.9(12t) |
Tổ Toán +Lý+ Hóa+Tin | |||
1 | Cao Thị Đào | Toán - Lý | Toán k7(12t) |
2 | Phan Thị Kim Ngân | Toán - Lý | Toán K.9(12t) |
3 | Đinh Thị Đào | Toán - Tin | Toán K8(12t)+Tin 9a3,2(4t) |
4 | Nguyễn Thùy Trang | Toán - Tin | Toán K.6(12t) |
5 | Võ Thị Cúc | Lý | Lý K.8(3t)+K.9(6t)+ K6(3t) |
6 | Võ Thị Thu Kết | Lý - KT | Lý K.7(3t)+C.nghệ K8(3t) |
7 | Nguyễn Mạnh Cường | Tin | Tin K6(6t)+K.8(6t)+K7(6t)+ 9a1(2t) |
Tổ NN +Sử+Địa | |||
1 | Nguyễn Văn Cứ | Sử - Địa | Địa K.7(6t)+Sử K.9(3t) |
2 | Mai Huy Hoàng | Sử - Địa | Sử K6(3t),K.7(6t)+Sử K.8(6t) |
3 | Nguyễn Thị Hiền | Địa | ĐịaK6(3t)+ K8(3t)+K.9(6t) |
4 | Sơn Thị Cẩm Hà | Sử | |
5 | Đặng Thị Trúc Linh | Anh văn | Anh K.7(9t)+K.9(6t) |
6 | Bùi Thị Ngọc Thu | Anh văn | Anh K.6(9t)+K.8(9t) |
Tổ Hóa +Kỹ thuật+ Sinh+Thể dục | |||
1 | Lê Phước Hưng | Hóa - KT | Hóa K.8(6t) |
2 | Nguyễn Hà | Hóa - KT | C.nghệ K.7(6t)+K.9(3t) |
3 | Trương Thị Kim Giỏi | Hóa - KT | Hóa K9(6t) |
4 | Nguyễn Đức Hưng | Sinh - TD | Sinh K.6(6t)+K.9(6t) |
5 | Phạm Ngọc Hùng | Sinh | Sinh K.7(6t)+K.8(6t) |
6 | Trần Văn Bình | Hóa - Sinh | TD K.6(6t)+K.9(6t) |
7 | Nguyễn Văn Đa | Thể dục | TD K.7(6t)+K.8(6t) |
Tác giả: Ngô Văn Vạn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn